好几年 hǎojǐ nián
volume volume

Từ hán việt: 【hảo kỉ niên】

Đọc nhanh: 好几年 (hảo kỉ niên). Ý nghĩa là: vài năm.

Ý Nghĩa của "好几年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

好几年 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vài năm

several years

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好几年

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 好几年 hǎojǐnián 没见 méijiàn le

    - chúng mình mấy năm rồi không gặp.

  • volume volume

    - 辛勤工作 xīnqíngōngzuò 好几年 hǎojǐnián hòu 终于 zhōngyú 可以 kěyǐ 苦尽甘来 kǔjìngānlái le

    - Sau những năm tháng làm việc vất vả, anh ấy rốt cuộc cũng qua ngày tháng khó khăn, điều tốt đẹp sẽ đến.

  • volume volume

    - zhè 几年 jǐnián cái guò shàng 好日子 hǎorìzi

    - mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 储蓄 chǔxù le 好几年 hǎojǐnián

    - Cô ấy đã tiết kiệm được vài năm rồi.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 式样 shìyàng zhēn 高雅 gāoyǎ 一定 yídìng huì 流行 liúxíng 好几年 hǎojǐnián

    - Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.

  • volume volume

    - zài 这块 zhèkuài ér 工作 gōngzuò 好几年 hǎojǐnián le

    - tôi công tác ở đây mấy năm rồi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 一起 yìqǐ zhù le 好几年 hǎojǐnián

    - Chúng tôi sống với nhau cũng được vài năm rồi.

  • volume volume

    - de 英语 yīngyǔ 已经 yǐjīng diū le 好几年 hǎojǐnián le

    - Tôi mất gốc tiếng Anh mấy năm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao