Đọc nhanh: 好几年 (hảo kỉ niên). Ý nghĩa là: vài năm.
好几年 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vài năm
several years
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好几年
- 咱们 好几年 没见 了
- chúng mình mấy năm rồi không gặp.
- 辛勤工作 好几年 后 他 终于 可以 苦尽甘来 了
- Sau những năm tháng làm việc vất vả, anh ấy rốt cuộc cũng qua ngày tháng khó khăn, điều tốt đẹp sẽ đến.
- 这 几年 他 才 过 上 好日子
- mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.
- 她 已经 储蓄 了 好几年
- Cô ấy đã tiết kiệm được vài năm rồi.
- 这件 衣服 的 式样 真 高雅 , 它 一定 会 流行 好几年
- Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.
- 我 在 这块 儿 工作 好几年 了
- tôi công tác ở đây mấy năm rồi.
- 我们 在 一起 住 了 好几年
- Chúng tôi sống với nhau cũng được vài năm rồi.
- 我 的 英语 已经 丢 了 好几年 了
- Tôi mất gốc tiếng Anh mấy năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
好›
年›