Đọc nhanh: 奶农 (nãi nông). Ý nghĩa là: chăn nuôi bò sữa.
奶农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chăn nuôi bò sữa
dairy farming
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶农
- 世代 务农
- mấy đời làm nghề nông.
- 业农 需要 很多 耐心
- Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.
- 不 误 农时
- không để lỡ thời vụ nông nghiệp.
- 农场 出售 鲜奶 和 鸡蛋
- Nông trại bán sữa và trứng tươi.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
- 鼹鼠 喜欢 吃 农作物 的 根
- Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
奶›