奶汤 nǎi tāng
volume volume

Từ hán việt: 【nãi thang】

Đọc nhanh: 奶汤 (nãi thang). Ý nghĩa là: nước dùng trắng, hoặc nước dùng màu trắng đục: nước dùng thịt lợn trắng đục, không thanh, đặc trưng của ẩm thực Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "奶汤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奶汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước dùng trắng, hoặc nước dùng màu trắng đục: nước dùng thịt lợn trắng đục, không thanh, đặc trưng của ẩm thực Trung Quốc

white broth, or milky broth: an unctuous, milky white pork broth of Chinese cuisine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶汤

  • volume volume

    - jiào 迈克尔 màikèěr · 克拉克 kèlākè · 汤普森 tāngpǔsēn

    - Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.

  • volume volume

    - jiào 汤姆 tāngmǔ

    - Tên anh ấy là Tom.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 食给 shígěi 我们 wǒmen 热汤 rètāng

    - Bà cho chúng tôi canh nóng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 朋友 péngyou zhǔ 牛鞭 niúbiān tāng

    - Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò

  • volume volume

    - 麻黄 máhuáng lián yáo 赤小豆 chìxiǎodòu tāng

    - Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang

  • volume volume

    - dào chū sān wāng 奶茶 nǎichá

    - Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.

  • volume volume

    - zuò de 汤圆 tāngyuán hěn 有名 yǒumíng

    - Bánh trôi nước anh ấy làm rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - le 一口 yīkǒu 牛奶 niúnǎi

    - Anh ấy uống một ngụm sữa bò.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao