Đọc nhanh: 奶汤 (nãi thang). Ý nghĩa là: nước dùng trắng, hoặc nước dùng màu trắng đục: nước dùng thịt lợn trắng đục, không thanh, đặc trưng của ẩm thực Trung Quốc.
奶汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước dùng trắng, hoặc nước dùng màu trắng đục: nước dùng thịt lợn trắng đục, không thanh, đặc trưng của ẩm thực Trung Quốc
white broth, or milky broth: an unctuous, milky white pork broth of Chinese cuisine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶汤
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 倒 出 三 汪 奶茶
- Cậu ấy đổ ra hai vũng trà sữa.
- 他 做 的 汤圆 很 有名
- Bánh trôi nước anh ấy làm rất nổi tiếng.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
汤›