Đọc nhanh: 奶站 (nãi trạm). Ý nghĩa là: sản phẩm bơ sữa.
奶站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm bơ sữa
dairy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶站
- 奶奶 扶 着 桌子 站 起来
- Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 驿站 提供 住宿服务
- Trạm cung cấp dịch vụ lưu trú.
- 乘客 相互 挤 着 站
- Hành khách chen chúc đứng với nhau.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 为了 做好 防疫 工作 河内 也 设立 了 很多 检疫站
- Để làm tốt công tác phòng chống dịch, Hà Nội cũng đã thành lập nhiều chốt kiểm dịch.
- 中国 人民 站立起来 了
- Nhân dân Trung Quốc đã đứng lên rồi.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
站›