Đọc nhanh: 奴工 (nô công). Ý nghĩa là: nô lệ khổ sai, công nhân nô lệ.
奴工 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nô lệ khổ sai
slave labor
✪ 2. công nhân nô lệ
slave worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴工
- 三百多名 工作人员
- hơn ba trăm công nhân viên.
- 奴隶主 不 应该 剥削 劳工
- Chủ nô không nên bóc lột lao động.
- 他 整天 奴役 于 工作
- Anh ấy cả ngày chỉ biết phục tùng công việc.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 奴隶 是 古代 的 生产工具
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
工›