Đọc nhanh: 奶品 (nãi phẩm). Ý nghĩa là: sản phẩm từ sữa.
奶品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sản phẩm từ sữa
dairy product
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶品
- 一盒 奶 大概 200 毫升
- Một hộp sữa khoảng 200ml.
- 一袋 奶 大概 有 200ml
- Một túi sữa có 200ml sữa
- 政府 称 克隆 动物 产 的 肉 和 奶 和 常规 产品 一般无二
- Chính phủ nói rằng thịt và sữa từ động vật nhân bản cũng giống như các sản phẩm thông thường.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 听说 这个 品牌 有款 去 痘 洗脸 奶 效果 不错
- Mình nghe nói thương hiệu này có sữa rửa mặt trị mụn hiệu quả không tồi.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 我 在 这家 商店 里 买 了 一品 脱 牛奶
- Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
奶›