女真语 nǚzhēn yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【nữ chân ngữ】

Đọc nhanh: 女真语 (nữ chân ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Jurchen.

Ý Nghĩa của "女真语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

女真语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngôn ngữ Jurchen

Jurchen language

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女真语

  • volume volume

    - 公司 gōngsī zuì 漂亮 piàoliàng 女孩儿 nǚháier 爱上 àishàng le 真是 zhēnshi 艳福不浅 yànfúbùqiǎn ne

    - Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.

  • volume

    - zhèng 处在 chǔzài 白雪 báixuě 女王 nǚwáng de 咒语 zhòuyǔ 之下 zhīxià

    - Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 现代 xiàndài 女性 nǚxìng yào shá yǒu shá 真棒 zhēnbàng

    - Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.

  • volume volume

    - tiān 真的 zhēnde 话语 huàyǔ

    - lời nói ngây thơ

  • volume volume

    - xiù 女士 nǚshì 工作 gōngzuò 认真 rènzhēn

    - Bà Tú làm việc chăm chỉ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 圣洁 shèngjié de 女人 nǚrén 天真 tiānzhēn ér 忠贞 zhōngzhēn

    - Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 一周 yīzhōu 时间 shíjiān jiào 速成 sùchéng 英语课程 yīngyǔkèchéng 几天 jǐtiān 可真 kězhēn 紧张 jǐnzhāng

    - "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 真正 zhēnzhèng de 淑女 shūnǚ

    - Cô ấy là một thục nữ đích thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao