Đọc nhanh: 女真语 (nữ chân ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Jurchen.
女真语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Jurchen
Jurchen language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女真语
- 公司 最 漂亮 女孩儿 爱上 了 他 真是 艳福不浅 呢
- Những cô gái xinh đẹp nhất trong công ty đều thích anh ta, đúng là người đàn ông đào hòa, có duyên với phụ nữ.
- 你 正 处在 白雪 女王 的 咒语 之下
- Bạn đang ở trong phép thuật của Nữ hoàng Tuyết.
- 你们 现代 女性 要 啥 有 啥 真棒
- Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.
- 天 真的 话语
- lời nói ngây thơ
- 秀 女士 工作 认真
- Bà Tú làm việc chăm chỉ.
- 她 是 一个 圣洁 的 女人 , 天真 而 忠贞
- Cô ấy là một người phụ nữ thanh khiết, ngây thơ và trung thành.
- 他们 用 一周 时间 教 速成 英语课程 那 几天 可真 紧张
- "Họ dành một tuần để giảng dạy khóa học tiếng Anh nhanh, những ngày đó thực sự căng thẳng!"
- 她 是 一个 真正 的 淑女
- Cô ấy là một thục nữ đích thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
真›
语›