Đọc nhanh: 女武神 (nữ vũ thần). Ý nghĩa là: nữ chiến binh; nữ võ thần.
女武神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ chiến binh; nữ võ thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女武神
- 她 戴 着 黛安娜 女神 的 面具
- Cô ấy đeo mặt nạ của Diana.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 尚武精神
- tinh thần thượng võ.
- 你 会 错过 自由 女神像 的
- Bạn sẽ bỏ lỡ Tượng Nữ thần Tự do.
- 这个 男 的 是 在 自由 女神像 拍照 的
- Người đàn ông này chụp ảnh tại Tượng Nữ thần Tự do.
- 他 叫 那个 女人 给 弄 得 神魂颠倒
- Anh ấy đã bị cô gái đó làm cho chết mê chết mệt.
- 如果 我 这样 做 恐怕 我 再也 见 不到 自由 女神像 了
- Tôi không nên mong đợi được nhìn thấy Tượng Nữ thần Tự do một lần nữa nếu tôi đã làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
武›
神›