Đọc nhanh: 女招待 (nữ chiêu đãi). Ý nghĩa là: nữ chiêu đãi viên.
女招待 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ chiêu đãi viên
旧社会饮食店、娱乐场所等雇佣来招待顾客的青年妇女人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女招待
- 参加 希拉 · 劳瑞 画廊 的 招待会
- Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.
- 他们 虐待 女人
- Họ ngược đãi phụ nữ.
- 他 在 家用 音乐 和 饼干 招待 她
- Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.
- 准备 一些 茶点 招待 客人 , 也 就 过得去 了
- Chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.
- 她 招待 了 朋友 很 周到
- Cô ấy tiếp đãi bạn bè rất chu đáo.
- 你 只有 饮用水 来 招待 客人 吗 ?
- Bạn chỉ có nước uống để chiêu đãi khách?
- 亲家 来 了 , 我们 要 好好 招待
- Thông gia đến rồi, chúng ta phải chiêu đãi thật tốt.
- 我 得 去 参加 妈妈 的 招待会 了
- Tôi phải đến lễ tân của mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
待›
招›