Đọc nhanh: 女继承人 (nữ kế thừa nhân). Ý nghĩa là: người thừa kế.
女继承人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người thừa kế
inheritress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女继承人
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 一个 女强人
- Một người phụ nữ mạnh mẽ.
- 王位继承 人
- người nối ngôi vua.
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
- 这份 遗产 将 由 子女 继承
- Tài sản thừa kế này sẽ được con cái kế thừa.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 一個 美麗 的 女人 坐在 我 前面 一排
- Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.
- 他们 相继 采访 名人
- Họ lần lượt phỏng vấn người nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
女›
承›
继›