Đọc nhanh: 女式披肩 (nữ thức phi kiên). Ý nghĩa là: áo choàng phụ nữ.
女式披肩 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo choàng phụ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女式披肩
- 湿 披肩
- Cái khăng choàng ẩm.
- 我围 一个 大 披肩
- Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.
- 她 的 长发 披 在 肩上
- Tóc dài của cô ấy xõa trên vai.
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 女王 在 一所 古老 的 大 教堂 里 举行 登基 仪式
- Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 他 向 女朋友 正式 求婚
- Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
式›
披›
肩›