Đọc nhanh: 奥塞罗 (áo tắc la). Ý nghĩa là: Bi kịch Othello, 1604 của William Shakespeare 莎士比亞 | 莎士比亚.
奥塞罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bi kịch Othello, 1604 của William Shakespeare 莎士比亞 | 莎士比亚
Othello, 1604 tragedy by William Shakespeare 莎士比亞|莎士比亚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥塞罗
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 她 刚刚 去 了 巴塞罗那
- Cô ấy vừa rời đi Barcelona.
- 我 在 巴塞罗那 念过 一年 书
- Tôi đã học một năm ở Barcelona.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
奥›
罗›