Đọc nhanh: 奠边省 (điện biên tỉnh). Ý nghĩa là: tỉnh điện biên (Tỉnh thành phố ở Việt Nam).
✪ 1. tỉnh điện biên (Tỉnh thành phố ở Việt Nam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奠边省
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 河北省 西边 邻接 山西省
- phía tây của tỉnh Hà Bắc giáp với tỉnh Sơn Tây.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 他 写 了 一本 描写 边疆 各省 的 专著
- Anh ấy đã viết một cuốn sách chuyên khảo miêu tả về các tỉnh biên giới.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奠›
省›
边›