Đọc nhanh: 套间儿 (sáo gian nhi). Ý nghĩa là: phòng xép.
套间儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng xép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套间儿
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 你别 拖时间 , 快 一点儿
- Bạn đừng có kéo dài thời gian nữa, nhanh lên chút đi.
- 儿子 今天 帮 我 整理 了 房间
- Con trai hôm nay đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
套›
间›