Đọc nhanh: 可压性 (khả áp tính). Ý nghĩa là: tính chịu nén.
可压性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính chịu nén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可压性
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 可能性
- tính khả thi.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 我们 从未 估计 到 这种 可能性
- Chúng tôi chưa bao giờ dự đoán đến khả năng này.
- 他 很 忙 , 可见 工作 压力 大
- Anh ấy rất bận, rõ ràng áp lực công việc lớn.
- 她 性格 温柔 善良 可爱
- Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
可›
性›