Đọc nhanh: 套语 (sáo ngữ). Ý nghĩa là: lời nói khách sáo, lời lẽ khách sáo; sáo. Ví dụ : - 套语滥调 lời lẽ khách sáo, luận điệu cũ rích
套语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói khách sáo
客套话
✪ 2. lời lẽ khách sáo; sáo
流行的公式化的言谈
- 套语 滥调
- lời lẽ khách sáo, luận điệu cũ rích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套语
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 套语 滥调
- lời lẽ khách sáo, luận điệu cũ rích
- 一间 套房
- một phòng xép
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 的 那套 花言巧语 , 我 早 有 领教
- lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
语›