Đọc nhanh: 套眼刀 (sáo nhãn đao). Ý nghĩa là: dao tiện dập.
套眼刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao tiện dập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套眼刀
- 他 的 眼神 如 尖锐 的 刀锋
- Ánh mắt của anh ấy sắc bén như lưỡi dao.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 一只 眼瞎 了
- Một mắt bị mù rồi.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
套›
眼›