养亲 yǎng qīn
volume volume

Từ hán việt: 【dưỡng thân】

Đọc nhanh: 养亲 (dưỡng thân). Ý nghĩa là: dưỡng thân.

Ý Nghĩa của "养亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

养亲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dưỡng thân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养亲

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn 洛林 luòlín 一手 yīshǒu 养大 yǎngdà

    - Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.

  • volume volume

    - liǎng guó 元首 yuánshǒu 亲热 qīnrè 握手 wòshǒu

    - Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 赡养 shànyǎng 自己 zìjǐ de 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy một mình phụng dưỡng mẹ mình.

  • volume volume

    - 为了 wèile 能够 nénggòu 亲眼 qīnyǎn 看一看 kànyīkàn 万里长城 wànlǐchángchéng 很多 hěnduō rén 不远万里 bùyuǎnwànlǐ 来到 láidào 中国 zhōngguó

    - Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.

  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì de 父亲 fùqīn 动手术 dòngshǒushù hòu 需要 xūyào 长期 chángqī zài 疗养院 liáoyǎngyuàn 休养 xiūyǎng

    - Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn 培养 péiyǎng chéng de 继任者 jìrènzhě

    - Cha đã chuẩn bị cho bạn để trở thành người kế vị của ông ấy

  • volume volume

    - duì 亲生 qīnshēng de 领养 lǐngyǎng de 子女 zǐnǚ dōu hěn hǎo

    - Anh ấy đối tốt với cả con ruột và con nuôi của mình.

  • volume volume

    - 还要 háiyào 养活 yǎnghuo lǎo 母亲 mǔqīn

    - anh ấy còn phải phụng dưỡng mẹ già

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao