Đọc nhanh: 套杯 (sáo bôi). Ý nghĩa là: Chén uống rượu thành một bộ..
套杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chén uống rượu thành một bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套杯
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不多不少 , 刚刚 一杯
- không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
杯›