Đọc nhanh: 奔月 (bôn nguyệt). Ý nghĩa là: bay lên mặt trăng.
奔月 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay lên mặt trăng
to fly to the moon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奔月
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 骏马 飞奔 向 大 草原
- Con ngựa tốt chạy như bay về đồng cỏ lớn.
- 他 流星赶月 似地 奔 向 渡口
- anh ấy chạy nhanh cấp kỳ ra hướng bến đò.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奔›
月›