Đọc nhanh: 奋进号 (phấn tiến hiệu). Ý nghĩa là: Nỗ lực Tàu con thoi.
奋进号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nỗ lực Tàu con thoi
Space Shuttle Endeavor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奋进号
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 进军 的 号角 响 了
- tiếng kèn tiến quân vang lên.
- 奋勇前进
- anh dũng tiến lên.
- 催入 奋进
- thúc giục hăm hở tiến lên
- 他 奋力 敌住 敌人 的 进攻
- Anh ấy cố gắng chống lại cuộc tấn công của địch.
- 你 得 奋勇前进
- Bạn phải phấn đấu tiến lên.
- 他 获得 了 先进 工作者 的 称号
- anh ta đã đạt được danh hiệu lao động tiên tiến.
- 大家 协力 共 奋进
- Mọi người cùng nhau nỗ lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
奋›
进›