Đọc nhanh: 套牌车 (sáo bài xa). Ý nghĩa là: xe có biển số giả.
套牌车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe có biển số giả
car with fake plates
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套牌车
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 汽车 报废 时应 将 原 牌照 缴销
- xe hơi, lúc không muốn sử dụng tiếp nữa thì phải trả lại biển số cũ để huỷ bỏ.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 他 用 绳子 套住 了 车
- Anh ấy dùng dây buộc xe lại.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 我 在 车牌 前 左顾右盼 , 等待 公交车 的 到来
- Tôi nhìn ngang ngó dọc trước biển số xe, đợi xe buýt đến.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 由于 我们 的 车 暂时 没有 拿到 车牌 , 被 青原区 交警 抓住 并 罚款 了
- Vì xe của chúng tôi chưa lấy được biển số, nên đã bị Cảnh sát giao thông quận Thanh Nguyên bắt và phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
牌›
车›