奉送 fèngsòng
volume volume

Từ hán việt: 【phụng tống】

Đọc nhanh: 奉送 (phụng tống). Ý nghĩa là: kính tặng; kính biếu.

Ý Nghĩa của "奉送" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奉送 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kính tặng; kính biếu

敬辞,赠送

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉送

  • volume volume

    - 马达 mǎdá 带动 dàidòng le 传送带 chuánsòngdài

    - Motor làm cho băng chuyền hoạt động.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 下周 xiàzhōu yào 结婚 jiéhūn le shì 奉子成婚 fèngzǐchénghūn

    - Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.

  • volume volume

    - 亲友们 qīnyǒumen 纷纷 fēnfēn wèi 逝者 shìzhě 送行 sòngxíng

    - Người thân bạn bè lần lượt tiễn đưa người mất.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 亏了 kuīle 开车 kāichē sòng yào jiù 进不了 jìnbùliǎo 考场 kǎochǎng le

    - May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi

  • volume volume

    - 他们 tāmen 信奉 xìnfèng 佛教 fójiào de 道理 dàoli

    - Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 奉命 fèngmìng 转移 zhuǎnyí dào xīn 地点 dìdiǎn

    - Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 奉公守法 fènggōngshǒufǎ 而且 érqiě 行事 xíngshì 小心 xiǎoxīn 唯恐 wéikǒng 清誉 qīngyù 受损 shòusǔn

    - Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 举杯 jǔbēi wèi 亲人 qīnrén 送行 sòngxíng

    - Họ nâng ly tiễn biệt người thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao