Đọc nhanh: 奉新县 (phụng tân huyện). Ý nghĩa là: Hạt Fengxin ở Yichun 宜春, Giang Tây.
✪ 1. Hạt Fengxin ở Yichun 宜春, Giang Tây
Fengxin county in Yichun 宜春, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉新县
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 奉上 新书 一册
- kính tặng một quyển sách mới.
- 那些 人 趋奉 新 老板
- Những người đó nịnh bợ ông chủ mới.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
奉›
新›