Đọc nhanh: 奎宁水 (khuê ninh thuỷ). Ý nghĩa là: nước quinine, nước bổ.
奎宁水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước quinine
quinine water
✪ 2. nước bổ
tonic water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奎宁水
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 奎宁
- thuốc ký ninh; canh-ki-na (thuốc trị bệnh sốt rét)
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 山间 泉水 的 流程 清澈 而 宁静
- Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 月光如水 , 泼洒 在 宁静 的 原野 上
- Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奎›
宁›
水›