奉节县 fèngjié xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phụng tiết huyện】

Đọc nhanh: 奉节县 (phụng tiết huyện). Ý nghĩa là: Quận Fengjie ở ngoại ô Vạn Châu của đô thị bắc Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "奉节县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Fengjie ở ngoại ô Vạn Châu của đô thị bắc Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên

Fengjie County in Wanzhou suburbs of north Chongqing municipality, formerly in Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉节县

  • volume volume

    - 黎族 lízú de 节日 jiérì hěn 有趣 yǒuqù

    - Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.

  • volume volume

    - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết.

  • volume volume

    - shàng le 三节课 sānjiékè

    - Đã học được ba tiết.

  • volume volume

    - 不要 búyào 过多地 guòduōdì 注意 zhùyì 那些 nèixiē 枝枝节节 zhīzhījiéjié

    - không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.

  • volume volume

    - 不拘小节 bùjūxiǎojié

    - không câu nệ tiểu tiết

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • volume volume

    - 一节 yījié 车皮 chēpí 载重 zàizhòng 多少 duōshǎo dūn

    - trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?

  • volume volume

    - xià le 这节 zhèjié jiù 吃饭 chīfàn

    - Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng , Phụng
    • Nét bút:一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự & hình thanh
    • Thương hiệt:QKQ (手大手)
    • Bảng mã:U+5949
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao