奈曼旗 nài màn qí
volume volume

Từ hán việt: 【nại man kì】

Đọc nhanh: 奈曼旗 (nại man kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Naiman hoặc Naiman khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông.

Ý Nghĩa của "奈曼旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奈曼旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biểu ngữ Naiman hoặc Naiman khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông

Naiman banner or Naiman khoshuu in Tongliao 通遼|通辽 [Tōng liáo], Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奈曼旗

  • volume volume

    - 英属 yīngshǔ 曼岛 màndǎo de 国旗 guóqí

    - Lá cờ của Isle of Man

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Kỳ.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng shì 新文化运动 xīnwénhuàyùndòng de 旗手 qíshǒu

    - Lỗ Tấn là người tiên phong của phong trào văn hoá mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 感觉 gǎnjué 非常 fēicháng 无奈 wúnài

    - Họ thấy vô cùng bất lực.

  • volume volume

    - tài 狡猾 jiǎohuá 我们 wǒmen nài 不得 bùdé

    - Anh ấy quá xảo quyệt, chúng ta không thể đối phó được với anh ấy.

  • volume volume

    - xiǎng wán 无奈 wúnài 太累 tàilèi le

    - Anh ấy muốn chơi, tiếc là quá mệt rồi.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 爸爸 bàba 旗下 qíxià 一家 yījiā 企业 qǐyè de 投资人 tóuzīrén

    - Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 命运 mìngyùn 感到 gǎndào 无奈 wúnài

    - Anh ấy cảm thấy bất lực trước số mệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMMF (大一一火)
    • Bảng mã:U+5948
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLE (日田中水)
    • Bảng mã:U+66FC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao