奈培 nài péi
volume volume

Từ hán việt: 【nại bồi】

Đọc nhanh: 奈培 (nại bồi). Ý nghĩa là: neper (đơn vị tỷ lệ, Np).

Ý Nghĩa của "奈培" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奈培 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. neper (đơn vị tỷ lệ, Np)

neper (unit of ratio, Np)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奈培

  • volume volume

    - hěn 熟习 shúxí 果树 guǒshù 栽培 zāipéi 知识 zhīshí

    - anh ấy rất thạo nghề trồng rau.

  • volume volume

    - 高级别 gāojíbié 员工 yuángōng 需要 xūyào gèng duō 培训 péixùn

    - Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 之下 zhīxià zhāo le zuì

    - Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.

  • volume volume

    - 无奈 wúnài 之下 zhīxià 投降 tóuxiáng le

    - Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.

  • volume

    - 他们 tāmen 栽培 zāipéi le 很多 hěnduō 未来 wèilái de 领袖 lǐngxiù

    - Họ đã đào tạo nhiều nhà lãnh đạo tương lai.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 非常 fēicháng 无奈 wúnài

    - Anh ấy cảm thấy rất bất lực.

  • volume volume

    - xiǎng wán 无奈 wúnài 太累 tàilèi le

    - Anh ấy muốn chơi, tiếc là quá mệt rồi.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ de 命运 mìngyùn 感到 gǎndào 无奈 wúnài

    - Anh ấy cảm thấy bất lực trước số mệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Péi , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bậu , Bồi
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYTR (土卜廿口)
    • Bảng mã:U+57F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Nài
    • Âm hán việt: Nại
    • Nét bút:一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KMMF (大一一火)
    • Bảng mã:U+5948
    • Tần suất sử dụng:Cao