Đọc nhanh: 奈培 (nại bồi). Ý nghĩa là: neper (đơn vị tỷ lệ, Np).
奈培 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. neper (đơn vị tỷ lệ, Np)
neper (unit of ratio, Np)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奈培
- 他 很 熟习 果树 栽培 知识
- anh ấy rất thạo nghề trồng rau.
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 他 无奈 之下 招 了 罪
- Anh ấy trong tình thế bất đắc dĩ thừa nhận tội.
- 他 无奈 之下 投降 了
- Anh ấy đầu hàng trong sự bất lực.
- 他们 栽培 了 很多 未来 的 领袖
- Họ đã đào tạo nhiều nhà lãnh đạo tương lai.
- 他 感觉 非常 无奈
- Anh ấy cảm thấy rất bất lực.
- 他 想 玩 , 无奈 太累 了
- Anh ấy muốn chơi, tiếc là quá mệt rồi.
- 他 对 自己 的 命运 感到 无奈
- Anh ấy cảm thấy bất lực trước số mệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
奈›