Đọc nhanh: 奈曼 (nại man). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Naiman hoặc Naiman khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông.
奈曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Naiman hoặc Naiman khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông
Naiman banner or Naiman khoshuu in Tongliao 通遼|通辽 [Tōng liáo], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奈曼
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 他 无奈 地摇 了 摇头
- Anh ấy bất lực lắc đầu.
- 他 的 泣 充满 无奈
- Nước mắt của anh ấy đầy sự bất lực.
- 面对 困难 , 我 感到 很 无奈
- Đối mặt với khó khăn, tôi cảm thấy rất bất lực.
- 他 感觉 非常 无奈
- Anh ấy cảm thấy rất bất lực.
- 他 话 中 见到 些许 无奈
- Trong lời nói của anh ấy lộ ra chút bất lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奈›
曼›