Đọc nhanh: 奇瓦瓦 (kì ngoã ngoã). Ý nghĩa là: chó Chihuahua.
✪ 1. chó Chihuahua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇瓦瓦
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 宁为玉碎 , 不为瓦全
- chết trong còn hơn sống đục; thà làm ngọc vỡ, chứ không làm ngói lành.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 他 正在 学习 如何 瓦瓦
- Anh ấy đang học cách lợp ngói.
- 土崩瓦解
- lở đất tan rã.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
瓦›