Đọc nhanh: 奇文 (kì văn). Ý nghĩa là: cách viết đặc biệt, công việc đáng chú ý.
奇文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cách viết đặc biệt
peculiar writing
✪ 2. công việc đáng chú ý
remarkable work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇文
- 文笔 奇崛
- lời văn, nét bút kiệt xuất.
- 天文 现象 很 奇妙
- Hiện tượng thiên văn rất kỳ diệu.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 文化 奇特 待 探索
- Văn hóa đặc biệt đang chờ được khám phá.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一代文宗
- ông tổ văn học một thời
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
文›