Đọc nhanh: 夹肝 (giáp can). Ý nghĩa là: giáp can (tuyến tuỵ của trâu, bò, dê, lợn).
夹肝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáp can (tuyến tuỵ của trâu, bò, dê, lợn)
牛、羊、猪等动物的胰腺作为食物时叫夹肝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹肝
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 你 在 左 , 我 在 右 , 他 夹 在 中间
- Cậu bên trái, tôi bên phải, anh ấy bị kẹp ở chính giữa.
- 他 腋下 夹 着 一 本书
- Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.
- 他 用 夹子 夹住 了 支笔
- Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 你 的 夹子 在 哪里 ?
- Ví của bạn ở đâu?
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
肝›