Đọc nhanh: 夹心棉 (giáp tâm miên). Ý nghĩa là: Bông coton. Ví dụ : - 夹心棉材质简单对比,你认识几个? So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?
夹心棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bông coton
- 夹心 棉 材质 简单 对比 , 你 认识 几个
- So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹心棉
- 夹心糖
- kẹo có nhân.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 方旦 糖霜 配 太妃糖 夹心
- Fondant đóng băng và kẹo bơ cứng.
- 夹心饼干
- bánh quy có nhân.
- 小心 别 夹 到 你 的 拇指
- Cẩn thận kẻo kẹp vào ngón cái.
- 夹心 棉 材质 简单 对比 , 你 认识 几个
- So sánh đơn giản về bông cotton, bạn nhớ mấy cái?
- 小心 夹手
- Cẩn thận kẹp tay
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
⺗›
心›
棉›