Đọc nhanh: 入海口 (nhập hải khẩu). Ý nghĩa là: cửa sông.
入海口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa sông
estuary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 入海口
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 河水 渐入 大海
- Nước sông chảy vào biển lớn.
- 总汇 入海
- chảy ra biển
- 大家 在 门口 排队 等 入场
- Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.
- 入口 的 水果 比 本地 的 贵
- Trái cây nhập khẩu đắt hơn nội địa.
- 学校 的 入口 在 东边
- Lối vào trường học nằm ở phía đông.
- 他 离家出走 后 , 如同 泥牛入海 般 , 从此 不见踪影
- Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
口›
海›