Đọc nhanh: 四平地区 (tứ bình địa khu). Ý nghĩa là: quận Siping cũ, Cát Lâm.
✪ 1. quận Siping cũ, Cát Lâm
former Siping prefecture, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四平地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 四外 全是 平坦 辽阔 的 大 草地
- xung quanh là những thảm cỏ bằng phẳng, rộng lớn.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 平原 地区 都 没有 很 高 的 山
- Khu vực đồng bằng không có ngọn núi cao.
- 他们 住 在 一个 偏远 的 地区
- Họ sống ở một khu vực hẻo lánh.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
四›
地›
平›