Đọc nhanh: 头等舱 (đầu đẳng thương). Ý nghĩa là: Khoang hạng nhất.
头等舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoang hạng nhất
1st class cabin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头等舱
- 头等舱
- Khoang tàu hạng nhất
- 头等大事
- việc lớn hàng đầu
- 看 电影 等不及 最后 一个 镜头 隐去 便 纷纷 起身 离场
- Xem phim chưa đợi tới cảnh cuối kết thục thì họ đã đứng dậy và rời đi.
- 他们 等 了 大约 两个 钟头
- Họ đợi khoảng hai giờ rồi.
- 头等 重要 任务
- nhiệm vụ quan trọng bậc nhất
- 他 正在 火头上 , 等 他 消消气 再 跟 他 细说
- anh ấy đang trong cơn tức giận, đợi nguôi giận rồi hãy nói kỹ với anh ấy.
- 煤气中毒 的 征象 是 头痛 、 恶心 和 心跳 加速 等
- triệu chứng trúng độc hơi ga là đau đầu, buồn nôn, tim đập nhanh.
- 钱 你 先用 着 , 等 手头 活泛 了 再 还 我
- anh lấy tiền dùng trước đi, khi nào có dư thì trả lại cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
等›
舱›