Đọc nhanh: 头盖骨 (đầu cái cốt). Ý nghĩa là: cranium, đầu lâu. Ví dụ : - 他头盖骨被打破了 Anh ta bị nứt hộp sọ.
头盖骨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cranium
✪ 2. đầu lâu
skull
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头盖骨
- 他 是 个 硬骨头
- Anh ấy là người cứng cỏi.
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
盖›
骨›