Đọc nhanh: 头油 (đầu du). Ý nghĩa là: dầu bôi tóc; sáp thơm bôi tóc.
头油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu bôi tóc; sáp thơm bôi tóc
抹在头发上的油质化妆品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头油
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油 氽 馒头
- bánh màn thầu chiên
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 她 在 头发 上涂 了 椰油
- Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.
- 几天 不洗 , 头发 就 很 油
- Mấy ngày không gội, tóc đã bết dầu lại rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
油›