Đọc nhanh: 头口 (đầu khẩu). Ý nghĩa là: Chỉ chung loài xúc vật trong nhà..
头口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ chung loài xúc vật trong nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头口
- 他 俯下 头叹 了 口气
- Anh ấy cúi đầu xuống và thở dài.
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
- 如果 现在 有 可口可乐 就 太 上头 了
- Bây giờ mà có coca uống thì thật là phê quá rồi.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他 的 口头禅 是 没 问题
- Câu cửa miệng của anh ấy là "không vấn đề gì".
- 她 的 口头禅 总是 你 知道 吗 ?
- Câu cửa miệng của cô ấy luôn là "cậu biết không?"
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
头›