Đọc nhanh: 头半天 (đầu bán thiên). Ý nghĩa là: nửa đầu ngày, buổi sáng.
头半天 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nửa đầu ngày
first half of the day
✪ 2. buổi sáng
morning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头半天
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 他 为了 小事 计较 了 半天
- Anh ấy kì kèo cả ngày vì chuyện nhỏ.
- 今天 是 春季 的 头 一天 。 我 不 喜欢 春天
- Hôm nay là ngày đầu tiên của mùa xuân. Tôi không thích mùa xuân.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 不过 今天 在 你 头 下 才 是 它 应有 的 归宿
- Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
天›
头›