Đọc nhanh: 头接口 (đầu tiếp khẩu). Ý nghĩa là: đầu kết nối (cổng kết nối wifi).
头接口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu kết nối (cổng kết nối wifi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头接口
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 口头 汇报
- báo cáo miệng.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 他 的 口头禅 是 没 问题
- Câu cửa miệng của anh ấy là "không vấn đề gì".
- 他 将 接受 口试
- Anh ấy sẽ tham gia kỳ thi nói.
- 他 从 窗口 探头 看 了 一下 , 屋内 不见 有人
- anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.
- 他 接着 话头 往下 讲
- anh ấy nói tiếp câu chuyện.
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
头›
接›