Đọc nhanh: 失纵 (thất tung). Ý nghĩa là: biến mất.
失纵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến mất
disappear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失纵
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 不可 纵容 其 墨吏
- Không thể dung túng việc tham ô.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 纵然 失败 , 他 也 不会 放弃
- Dù thất bại, anh ấy cũng sẽ không bỏ cuộc.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 纵然 失败 , 他 仍然 会 再 尝试
- Dù thất bại, anh ấy vẫn sẽ thử lại.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 放纵 的 态度 让 人 对 他 失望
- Thái độ hỗn láo làm người khác thất vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
纵›