失写症 shī xiě zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【thất tả chứng】

Đọc nhanh: 失写症 (thất tả chứng). Ý nghĩa là: agraphia.

Ý Nghĩa của "失写症" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

失写症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. agraphia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失写症

  • volume volume

    - rén 面对 miànduì 爱情 àiqíng 或者 huòzhě 错误 cuòwù 总是 zǒngshì xiàng huàn le 失忆症 shīyìzhèng 一样 yīyàng

    - Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 入狱 rùyù 之后 zhīhòu 丧失 sàngshī le 探视权 tànshìquán

    - Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 失言 shīyán

    - nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.

  • volume volume

    - 失业 shīyè 后患 hòuhuàn le 严重 yánzhòng de 抑郁症 yìyùzhèng

    - Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.

  • volume volume

    - 传写 chuánxiě 失真 shīzhēn

    - tam sao thất bổn.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 突然 tūrán chéng le 失忆症 shīyìzhèng tōng le

    - Từ khi nào bạn biết nhiều về chứng hay quên?

  • volume volume

    - 注意力 zhùyìlì 缺失 quēshī zhèng 极具 jíjù 争议性 zhēngyìxìng

    - ADD là một chủ đề gây tranh cãi.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chứng , Trưng
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMYM (大一卜一)
    • Bảng mã:U+75C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao