Đọc nhanh: 失业保险 (thất nghiệp bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm thất nghiệp.
失业保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm thất nghiệp
失业保险:保险品种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失业保险
- 企业破产 , 员工 纷纷 失业
- Doanh nghiệp phá sản, nhân viên thất nghiệp.
- 他 因 失业 而 困扰
- Anh ấy phiền muộn vì thất nghiệp.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 我 建议 你 办个 疾病 和 失业 保险
- Tôi đề nghị bạn hãy làm một cái bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 他 想 投保 汽车保险
- Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 购买 运费 险 可以 保障 包裹 丢失 时 的 损失
- Mua bảo hiểm vận chuyển có thể bảo vệ khi gói hàng bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
保›
失›
险›