夭桃 yāo táo
volume volume

Từ hán việt: 【yêu đào】

Đọc nhanh: 夭桃 (yêu đào). Ý nghĩa là: Cây đào non. Chỉ người con gái đẹp, còn rất trẻ. Đoạn trường tân thanh : » Vẻ chi một đoá yêu đào, Vườn hồng chi dám ngăn rào chim xanh «; đào tơ; đào non.

Ý Nghĩa của "夭桃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夭桃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây đào non. Chỉ người con gái đẹp, còn rất trẻ. Đoạn trường tân thanh : » Vẻ chi một đoá yêu đào, Vườn hồng chi dám ngăn rào chim xanh «; đào tơ; đào non

比喻新嫁娘容貌美丽多用为祝人嫁娶之词

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夭桃

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi 桃子 táozi

    - Mẹ mua quả đào.

  • volume volume

    - 娇艳 jiāoyàn de 桃花 táohuā

    - đoá hoa đào xinh tươi.

  • volume volume

    - 夭桃秾李 yāotáonónglǐ

    - đào non mận tốt.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 喜欢 xǐhuan chī 核桃 hétáo

    - Trẻ con thích ăn hồ đào.

  • volume volume

    - de 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng mǎn le 桃花 táohuā

    - Sân của cô ấy trồng đầy hoa đào.

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 桃形 táoxíng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy mua đôi bông tai hình quả đào.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 大丽花 dàlìhuā 矢车菊 shǐchējú 夹竹桃 jiāzhútáo 以及 yǐjí 其他 qítā de 花木 huāmù

    - Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ de 孤独 gūdú shì 想必 xiǎngbì lián 鲸鱼 jīngyú dōu 会慑 huìshè 巨大 jùdà 狰狞 zhēngníng ér 逃之夭夭 táozhīyāoyāo

    - Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Wāi , Wò , Yāo , Yǎo
    • Âm hán việt: Yêu , Yểu
    • Nét bút:ノ一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HK (竹大)
    • Bảng mã:U+592D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao