Đọc nhanh: 夭昏 (yểu hôn). Ý nghĩa là: Cũng như Yểu chiết 夭折. Chết trẻ là Yểu. Mới sinh ra, chưa kịp đặt tên mà chết là Hôn — Cũng chỉ chứng điên rồ, không biết suy nghĩ..
夭昏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cũng như Yểu chiết 夭折. Chết trẻ là Yểu. Mới sinh ra, chưa kịp đặt tên mà chết là Hôn — Cũng chỉ chứng điên rồ, không biết suy nghĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夭昏
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 可 了不得 , 他 昏过去 了
- Nguy quá, anh ấy ngất rồi!
- 伤员 处于 昏迷 状态
- Người bị thương rơi vào trạng thái hôn mê.
- 君主 昏庸 , 奸臣 得宠
- vua hôn quân gian thần được sủng ái.
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 他 昏迷 过去 , 人事不知
- anh ấy hôn mê rồi, không còn biết gì nữa.
- 你 可 不能 跟 这帮 人 昏天黑地 地 鬼混 了
- anh không thể sống tạm bợ vất vưởng với đám người này.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夭›
昏›