Đọc nhanh: 太鲁阁 (thái lỗ các). Ý nghĩa là: Nhóm dân tộc Taroko Đài Loan, Vườn quốc gia hẻm núi Taroko ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , Đài Loan.
太鲁阁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhóm dân tộc Taroko Đài Loan
Taroko ethnic group Taiwan
✪ 2. Vườn quốc gia hẻm núi Taroko ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , Đài Loan
Taroko gorge national park in Hualien County 花蓮縣|花莲县 [Huā lián Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太鲁阁
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
阁›
鲁›