Đọc nhanh: 太鲁阁族 (thái lỗ các tộc). Ý nghĩa là: Taroko, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
太鲁阁族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Taroko, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Taroko, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太鲁阁族
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 三天 太 局促 恐怕 办不成
- ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
族›
阁›
鲁›