太阳雨 tàiyáng yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thái dương vũ】

Đọc nhanh: 太阳雨 (thái dương vũ). Ý nghĩa là: tắm nắng.

Ý Nghĩa của "太阳雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太阳雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tắm nắng

sunshower

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳雨

  • volume volume

    - 傍亮儿 bàngliàngér de 时候 shíhou 太阳 tàiyang 刚刚 gānggang 升起 shēngqǐ

    - Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 下雨 xiàyǔ 一会儿 yīhuìer chū 太阳 tàiyang

    - Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.

  • volume volume

    - 雨停 yǔtíng le 已出 yǐchū 太阳 tàiyang

    - Mưa đã ngừng, sau đó mặt trời đã xuất hiện.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ de 太阳 tàiyang shài hěn 厉害 lìhai

    - Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 海边 hǎibiān 晒太阳 shàitàiyang

    - Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.

  • volume volume

    - 雨刚 yǔgāng tíng 太阳 tàiyang 随即 suíjí 出来 chūlái le

    - Mưa vừa tạnh, mặt trời liền ló ra ngay sau đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao