Đọc nhanh: 太阳年 (thái dương niên). Ý nghĩa là: năm hồi quy; năm mặt trời (bằng 365 ngày, 5 giờ 48 phút 46 giây.).
太阳年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm hồi quy; năm mặt trời (bằng 365 ngày, 5 giờ 48 phút 46 giây.)
回归年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳年
- 傍晚 的 太阳 很圆
- Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 他 喜欢 在 海边 晒太阳
- Anh ấy thích tắm nắng ở bãi biển.
- 他 喜欢 去 海边 游泳 和 晒太阳
- Anh ấy thích đi biển để bơi và tắm nắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
年›
阳›